Có 2 kết quả:
小儿科 xiǎo ér kē ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄎㄜ • 小兒科 xiǎo ér kē ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pediatrics
(2) pediatric (department)
(3) sth of little importance
(4) trifle
(5) a child's play
(6) (slang) childish
(7) petty
(8) stingy
(2) pediatric (department)
(3) sth of little importance
(4) trifle
(5) a child's play
(6) (slang) childish
(7) petty
(8) stingy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pediatrics
(2) pediatric (department)
(3) sth of little importance
(4) trifle
(5) a child's play
(6) (slang) childish
(7) petty
(8) stingy
(2) pediatric (department)
(3) sth of little importance
(4) trifle
(5) a child's play
(6) (slang) childish
(7) petty
(8) stingy
Bình luận 0